Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngai
ngai vàng
ngải
ngãi
ngại
ngâm
ngầm
ngẫm
ngậm ngùi
ngân
ngân bản vị
ngân hàng
ngân khố
ngân khoản
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngần ngại
ngần ngừ
ngẩn ngơ
ngạn ngữ
ngang
ngang bướng
ngang chướng
ngang dọc
ngang giá
ngang hàng
ngang ngạng
ngang ngửa
ngang ngược
ngai
[throne] Thron