Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặc xá
đăm
đăm chiêu
đăm đăm
đằm
đằm thắm
đắm
đắm đuối
đắm mình
đắm say
đằn
đẵn
đắn đo
đặn
đăng
đăng bạ
đăng cai
đăng đài
đăng đàn
đăng đắng
đăng đồ
đăng đối
đăng khoa
đăng ký
đăng quang
đăng tải
đăng ten
đăng trình
đằng
đằng ấy
đặc xá
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)
Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh
:
To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day