Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặc
đặc ân
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc điểm
đặc hiệu
đặc hữu
đặc khu
đặc kịt
đặc lợi
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sệt
đặc sứ
đặc thù
đặc thù hóa
đặc tính
đặc vụ
đặc xá
đăm
đăm chiêu
đăm đăm
đằm
đằm thắm
đắm
đặc
adj
solid
đặc lại
:
to become solid
Thick; stiff
súp đặc
:
thick soup
Condensed
sữa đặc
:
condensed milk
adj
special