Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đắc đạo
đắc địa
đắc lợi
đắc lực
đắc nhân tâm
đắc sách
đắc thắng
đắc thế
đắc tội
đắc ý
đặc
đặc ân
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc điểm
đặc hiệu
đặc hữu
đặc khu
đặc kịt
đặc lợi
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sệt
đặc sứ
đặc thù
đắc đạo
(cũ) Teach the peak of the Way
Tu hành đắc đạo
:
To reach the peak of the Way in one's religion