Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đẫy túi
đấy
đáy
đậy
đậy điệm
đắc chí
đắc cử
đắc dụng
đắc đạo
đắc địa
đắc lợi
đắc lực
đắc nhân tâm
đắc sách
đắc thắng
đắc thế
đắc tội
đắc ý
đặc
đặc ân
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc điểm
đặc hiệu
đặc hữu
đặc khu
đặc kịt
đặc lợi
đặc phái viên
đẫy túi
Line one's pocket (purse) full
Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi
:
That old district chief resigned after having lined his purse full