Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đày tớ
đầy tớ
đầy tràn
đầy tuổi
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy mạnh
đẩy ngã
đẫy
đẫy đà
đẫy giấc
đẫy túi
đấy
đáy
đậy
đậy điệm
đắc chí
đắc cử
đắc dụng
đắc đạo
đắc địa
đắc lợi
đắc lực
đắc nhân tâm
đắc sách
đắc thắng
đắc thế
đắc tội
đắc ý
đày tớ
Servant
Đày tớ của dân
:
Servants of the people
Agent, hireling