Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đay nghiến
đày
đầy
đày ải
đầy ắp
đầy ặp
đầy bụng
đầy cữ
đầy dẫy
đầy đẫy
đầy đặn
đày đọa
đầy đủ
đầy hơi
đầy ối
đầy ói
đầy phè
đầy rẫy
đầy ruột
đầy tháng
đày tớ
đầy tớ
đầy tràn
đầy tuổi
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy mạnh
đẩy ngã
đẫy
đay nghiến
verb
to grumble; to complain in a sullen