Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
đay
đây
đay đảy
đây đẩy
đây đó
đây này
đay nghiến
đày
đầy
đày ải
đầy ắp
đầy ặp
đầy bụng
đầy cữ
đầy dẫy
đầy đẫy
đầy đặn
đày đọa
đầy đủ
đầy hơi
đầy ối
đầy ói
đầy phè
đầy rẫy
đầy ruột
đầy tháng
đày tớ
đậu mùa
noun
(y học) small-pox