Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đạt
đạt lai lạt ma
đâu
đau
đau bão
đau bụng
đau buồn
đâu có
đâu dám
đâu đâu
đau đầu
đau đáu
đâu đây
đâu đấy
đau đẻ
đau đớn
đau khổ
đau lòng
đau mắt
đâu nào
đau nau
đau ốm
đau xót
đầu
đầu bếp
đầu bò
đầu cánh
đầu cầu
đầu cơ
đầu đàn
đạt
verb
to reach; to attain
đạt được hạnh phúc
:
to attain happiness