Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đáp
đáp án
đáp lễ
đáp số
đáp từ
đáp ứng
đập
đạp
đạp bằng
đạp đổ
đập lại
đạp mái
đập tan
đạp thanh
đập tràn
đập vỡ
đất
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hiếm
đất hoang
đất hứa
đất khách
đất liền
đất màu
đất mùn
đất nặng
đất nhẹ
đất nung
đáp
verb
to answer ; to reply
đáp lời người nào
:
to make a reply to someone
verb
to take (train, plane) to land; to come to ground