Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bề mặt
bề ngang
bề ngoài
bè phái
bề sâu
bề thế
bề tôi
bề trên
bể
bẻ
bể ái
bể bơi
bể cạn
bể dâu
bẻ ghi
bẻ lái
bẻ vụn
bễ
bẽ
bẽ bàng
bé
bế mạc
bé miệng
bé nhỏ
bé tí
bé tị
bẹ
bệ
bệ phóng
bệ rạc
bề mặt
[Area] Bereich, bestimmter Bereich, Fläche, Fläche Flächeninhalt, Nahbereich, Zone
[surface] Fläche, Oberfläche, Oberfläche