Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đào
đào binh
đào bới
đào hoa
đào kép
đào kiểm
đào lộn hột
đào luyện
đào mỏ
đào ngũ
đào nguyên
đào nhiệm
đào nương
đào sâu
đào tạo
đào tẩu
đào thải
đảo
đảo chánh
đảo chính
đảo điên
đảo lộn
đảo ngói
đảo ngược
đảo vũ
đáo
đáo đầu
đáo lý
đáo nhiệm
đạo
đào
verb
to dig up, to unearth
đào một cái lỗ
:
to dig a hole
To escape
noun
peach