Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mệt
mệt mỏi
mí mắt
mị dân
mỉa mai
miên man
miền
miễn
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn phí
miễn thứ
miễn trừ
miếng
miệng
miêu tả
miếu
mỉm cười
mím
mìn
minh bạch
minh họa
minh mẫn
mistake
mịt mờ
mô
mô phạm
mô tô
mô tơ
mò
mệt
[tired] müde
[fatigued] ermüdete
[weary] müde