Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đánh tiếng
đánh tráo
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đánh trượt
đánh úp
đánh vần
đánh vật
đánh vảy
đánh võ
đánh võng
đánh vỡ
đánh xe
đao
đao binh
đao kiếm
đao phủ
đao thương
đào
đào binh
đào bới
đào hoa
đào kép
đào kiểm
đào lộn hột
đào luyện
đào mỏ
đào ngũ
đánh tiếng
Send word (to somebody indirectly)
Đánh tiếng gả con gái
:
To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter