Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đánh nhịp
đánh phấn
đánh tháo
đánh thắng
đánh thốc
đánh thông
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đánh thức
đánh tiếng
đánh tráo
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đánh trượt
đánh úp
đánh vần
đánh vật
đánh vảy
đánh võ
đánh võng
đánh vỡ
đánh xe
đao
đao binh
đao kiếm
đao phủ
đao thương
đánh nhịp
Beat time