Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đánh đổ
đánh đố
đánh đôi
đánh đổi
đánh đòn
đánh đồng
đánh đống
đánh động
đánh đơn
đánh đu
đánh đùng
đánh đụng
đánh đuổi
đánh giá
đánh giậm
đánh giặc
đánh gió
đánh giờ
đánh gục
đánh hôi
đánh hỏng
đánh hơi
đánh kem
đánh lộng
đánh lừa
đánh máy
đánh môi
đánh ngã
đánh nhau
đánh nhịp
đánh đổ
Overturn, upse
Đánh đổ lọ mực
:
To overturn a inkpot
Overthrow, topple
Đánh đổ chế độ quân chủ
:
To overthrow a monarchy