Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
đánh bật
đánh bạt
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bò cạp
đánh bóng
đánh cá
đánh cắp
đánh chác
đánh chén
đánh cuộc
đánh dây thép
đánh đai
đánh đàng xa
đánh đập
đánh đắm
đánh điện
đánh đổ
đánh đố
đánh đôi
đánh đổi
đánh đòn
đánh đồng
đánh đống
đánh động
đánh đơn
đánh đu
đánh bại
verb
to defeat