Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đành
đành dạ
đành đạch
đành hanh
đành lòng
đành phận
đành rằng
đành vậy
đánh
đánh bả
đánh bạc
đánh bài
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
đánh bật
đánh bạt
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bò cạp
đánh bóng
đánh cá
đánh cắp
đánh chác
đánh chén
đánh cuộc
đánh dây thép
đánh đai
đánh đàng xa
đánh đập
đành
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ
Không có áo bông đành chịu rét
:
For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold