Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đàng hoàng
đàng xa
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng phái
đảng phí
đảng sử
đảng tịch
đảng tính
đảng trị
đảng trưởng
đãng tính
đãng trí
đấng
đáng
đáng đời
đáng giá
đáng kể
đáng kiếp
đáng lẽ
đáng số
đáng sợ
đáng tiền
đáng tội
đanh
đanh thép
đành
đành dạ
đành đạch
đàng hoàng
Comfortabily off
Openly
Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình
:
To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech