Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đang
đang cai
đang khi
đang tâm
đang tay
đang tay
đang thì
đàng
đàng điếm
đàng hoàng
đàng xa
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng phái
đảng phí
đảng sử
đảng tịch
đảng tính
đảng trị
đảng trưởng
đãng tính
đãng trí
đấng
đáng
đáng đời
đáng giá
đáng kể
đáng kiếp
đáng lẽ
đang
verb
to be the process of
verb
to take on the responsibility of