Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đàn đúm
đàn em
đàn hồi
đàn hương
đàn nguyệt
đàn nhị
đàn ông
đàn ống
đàn tam thập lục
đàn thập lục
đàn tràng
đàn tranh
đản
đản bạch
đạn
đạn dược
đạn đạo
đạn ghém
đang
đang cai
đang khi
đang tâm
đang tay
đang tay
đang thì
đàng
đàng điếm
đàng hoàng
đàng xa
đảng
đàn đúm
Gang up (for gambling, dringking...)
Đánh đàn đánh đúm
:
To gang in small groups and gamble