Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đấm họng
đám ma
đấm mõm
đám rước
đám tang
đạm
đậm
đạm bạc
đậm đà
đậm đặc
đậm nét
đan
đan lát
đan quế
đan tâm
đan trì
đàn
đần
đàn anh
đàn áp
đàn bà
đàn bầu
đàn cò
đàn địch
đần độn
đàn đúm
đàn em
đàn hồi
đàn hương
đàn nguyệt
đấm họng
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)
Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình
:
To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes
Tiền đấm họng
:
Hush money