Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đảm phụ
đẫm
đẫm máu
đấm
đám
đám bạc
đấm bóp
đám cháy
đám cưới
đấm đá
đám đông
đấm họng
đám ma
đấm mõm
đám rước
đám tang
đạm
đậm
đạm bạc
đậm đà
đậm đặc
đậm nét
đan
đan lát
đan quế
đan tâm
đan trì
đàn
đần
đàn anh
đảm phụ
Contribution
Đảm phụ quốc phòng
:
Contribution to nation defence; contribution