Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bại
bại hoại
bại lộ
bại sản
bại trận
bại vong
bầm
bẩm
bẩm sinh
bẩm tính
bám
bấm
bấm bụng
ban
ban ân
ban bố
ban công
Ban Công
Ban Cơ
ban đầu
ban đêm
ban hành
ban khen
ban ngày
ban phát
ban thưởng
bàn
bần
bàn bạc
bàn cãi
bại
1 tt. Thua: Bại cũng không nản, thắng cũng không kiêu (HCM).
2 tt. Bị giảm khả năng cử động: Chân bại không đi được; Bại nửa mình.