|
đâm bổ
- Make a high dive, nosedive
- Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông: To maake a high dive into the river from a branch of a tree
- Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng: The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
- Rush out
- Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc: They rushed out in every direction in search of the lost child
|