Bàn phím:
Từ điển:
 

đâm

verb

  • To stab, to thrust
    • đâm cho nhát dao găm: to stab (thrust) with a dagger
  • To put forth (buds)
    • đâm mầm: to put forth buds, to shoot, to sprout
  • To shoot, to dart
    • đâm đầu xuống hồ: to shoot headlong into a lake
  • To pound
    • đâm gạo: to pound rice
  • To turn, to become, to grow, to go
    • đâm khùng: to grow mad (with anger...)
    • đâm liều: