Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắp
bắp cải
bắp chân
bắp đùi
bắp ngô
bắp tay
bắp thịt
bắp vế
bắt
bắt bớ
bắt buộc
bắt chợt
bắt cóc
bắt đầu
bắt ép
bắt gặp
bắt lỗi
bắt phạt
bắt tréo
bặt thiệp
bê
be bé
bê bết
bê tha
bê trễ
bè
bề
bề bề
bề bộn
bè cánh
bắp
[Maize] Mais
[Muscle] Muskel