Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lời tựa
lợi dụng
lợi tức
lởm chởm
lờn
lớn
lớp
lớp lang
lợp
lu
lũ
lúa
lúa mì
lúa thóc
lụa
luân chuyển
luân lý
luận
luận án
luận chiến
luận chứng
luận cứ
luận cương
luận điệu
luận giải
lỡ
[miss] Fehlschuss