Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lộn xộn
lông
long
long lanh
lông mày
lông mi
long não
lồng
lòng
lòng dân
lòng lang dạ thú
lồng lộng
lòng nhân
lòng sông
lòng tốt
lỏng
lóng
lọng
lộng lẫy
lốp
lột
lơ
lơ mơ
lờ
lờ đờ
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lộn xộn
[confusion] Bestürzung, Durcheinander, Unordnung, Verschmelzung, Verwechslung, Verwirrung
[disorder] Unordnung