Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lịnh
lít
lịu
lo
lô
lô cốt
lo liệu
lo sợ
lò
lò hỏa táng
lò kò
lò xo
lỗ
lỗ mãng
lỗ tai
lố
lố lăng
lọ
lộ
lọ lem
lộ trình
loa
loà
lòa
loã lồ
lõa lồ
loạc choạc
loài
loại
loại bỏ
lịnh
[order] Auftrag, Befehl, Grad
[to command] befehlen, kommandieren
[to dictate] diktieren