Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dữ dội
dữ đòn
dữ kiện
dữ liệu
dữ tợn
dứ
dự
dự án
dự báo
dự bị
dự chi
dự định
dự đoán
dự khuyết
dự kiến
dự liệu
dự luật
dự mưu
dự phòng
dự thẩm
dự thảo
dự thi
dự thính
dự thu
dự tính
dự toán
dự trù
dự trữ
dự ứng lực
dưa
dữ dội
Frightfully violent, formidable, fierce
Lửa cháy dữ dội
:
The fire raged with a fopmidable violence
Trận đánh dữ dội
:
A fierce battle