Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dư ba
dư dả
dư dật
dư đảng
dư địa chí
dư giả
dư hạ
dư luận
dư thừa
dừ
dử
dữ
dữ da
dữ dội
dữ đòn
dữ kiện
dữ liệu
dữ tợn
dứ
dự
dự án
dự báo
dự bị
dự chi
dự định
dự đoán
dự khuyết
dự kiến
dự liệu
dự luật
dư ba
(ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)