Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
dư âm
dư ba
dư dả
dư dật
dư đảng
dư địa chí
dư giả
dư hạ
dư luận
dư thừa
dừ
dử
dữ
dữ da
dữ dội
dữ đòn
dữ kiện
dữ liệu
dữ tợn
dứ
dự
duyên hải
noun
coast; seashore; sea-coast