Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
dư âm
dư ba
dư dả
dư dật
dư đảng
dư địa chí
dư giả
dư hạ
dư luận
dư thừa
dừ
dử
dữ
dữ da
dữ dội
dữ đòn
duyên
noun
charm; grace
duyên thầm
:
Discrect charms