Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắn
bắn tỉa
băng
băng bó
băng ca
băng chuyền
băng điểm
băng giá
băng hà
băng nhân
băng phiến
băng sơn
băng tuyết
bằng
bằng an
bằng cấp
bằng chứng
bằng cớ
bằng địa
bằng hữu
bằng không
bằng lòng
bằng nào
bằng như
bằng thừa
bẵng
bắp
bắp cải
bắp chân
bắp đùi
bắn
[To fire] hinauswerfen, schießen, zünden
[to shoot] filmen
[to let off] abfeuern, aussteigen lassen