Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duy
duy cảm
duy danh
duy linh
duy ngã
duy nhất
duy nhứt
duy tâm
duy tâm luận
duy tân
Duy Tân
duy trì
duy trí
duy vật
duy vật luận
duy ý chí
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
duy
adv
save that; except that