Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diệt trừ
diệt vong
diệt xã hội
diều
diều hâu
diều mướp
diễu
diễu binh
diễu võ dương oai
diệu
diệu kế
diệu võ dương oai
diệu vợi
dim
dìm
dím
dinh
dinh cơ
dinh dính
dinh dưỡng
dinh điền
dinh lũy
dĩnh ngộ
dính
dính dáng
dính dấp
dính kết
dính líu
dính mép
dính ngón
diệt trừ
Exterminate, root out
Diệt trừ sâu bệnh
:
To exterminate pest
Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt
:
To root out the cause of droughts and floods