Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diện
diện đàm
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diếp
diếp cá
diếp xoăn
diệp
diệp lục
diệp thạch
diệt
diệt chủng
diệt cỏ
diệt khuẩn
diệt sinh
diệt sinh thái
diệt trừ
diệt vong
diệt xã hội
diều
diều hâu
diều mướp
diễu
diễu binh
diễu võ dương oai
diệu
diệu kế
diệu võ dương oai
diện
verb
to deck out in
diện quần áo mới
:
to be decked out in new clothes
noun
aspect; area
diện tiếp xúc
:
Area of contact Category