Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diễn tấu
diễn thuyết
diễn tiến
diễn từ
diễn văn
diễn viên
diễn xuất
diện
diện đàm
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diếp
diếp cá
diếp xoăn
diệp
diệp lục
diệp thạch
diệt
diệt chủng
diệt cỏ
diệt khuẩn
diệt sinh
diệt sinh thái
diệt trừ
diệt vong
diệt xã hội
diều
diều hâu
diễn tấu
Perform, execute (a musical work)