Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diễn
diễn âm
diễn biến
diễn ca
diễn cảm
diễn dịch
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đơn
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn nghĩa
diễn tả
diễn tập
diễn tấu
diễn thuyết
diễn tiến
diễn từ
diễn văn
diễn viên
diễn xuất
diện
diện đàm
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diếp
diễn
verb
to act; perform
diễn vở kịch
:
to perform a play
To take place; to occur