Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khùng
khủng hoảng
khủng khiếp
khuôn
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn xếp
khuy
khủy
khuya
khuyên
khuyên bảo
khuyên giải
khuyên răn
khuyển
khuyển nho
khuyến khích
khuyết
khuyết danh
khuyết điểm
khuyết tật
khuynh
khuynh đảo
khuynh hướng
khuynh thành
khư khư
khử
khử trùng
khùng
[crazy] verrückt, übergeschnappt
[dotty] getüpfelt
[cracked] geknackt, gekracht