Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dĩa
dĩa bay
dịch
dịch âm
dịch bản
dịch giả
dịch giọng
dịch hạch
dịch hoàn
dịch mã
dịch tả
dịch tễ
dịch tễ học
dịch thuật
dịch vị
dịch vụ
diếc
diệc
diêm
diêm dân
diêm dúa
diêm đài
diêm điền
diêm phủ
diêm sinh
diêm tiêu
diêm vương
diềm
diềm bâu
diễm lệ
dĩa
noun
dish; plate
dĩa cá
:
plate of fish
Discus
môn ném dĩa
:
the discus throw
Disk; disc