Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dị tướng
dị ứng
dị vật
dĩa
dĩa bay
dịch
dịch âm
dịch bản
dịch giả
dịch giọng
dịch hạch
dịch hoàn
dịch mã
dịch tả
dịch tễ
dịch tễ học
dịch thuật
dịch vị
dịch vụ
diếc
diệc
diêm
diêm dân
diêm dúa
diêm đài
diêm điền
diêm phủ
diêm sinh
diêm tiêu
diêm vương
dị tướng
(ít dùng) Freakish appearance, queer appearance
Người có dị tướng
:
A freakish-looking person with a queer appearance