Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
không khí
không ngờ
không ngớt
không nhận
không tặc
không thể
không trung
không tưởng
khổng lồ
khống
khống chế
khống chỉ
khờ
khờ dại
khờ khạo
khơi
khơi chừng
khơi mào
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi loạn
khởi nguyên
khởi phát
khởi sự
khớp
khớp xương
khu
khu trục hạm
khu vực
không khí
[air] Aussehen, Lied, Luft, Miene, Pose, Weise
[atmosphere] Atmosphäre