Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dềnh
dềnh dang
dềnh dàng
deo
deo dẻo
dẻo
dẻo chân
dẻo dai
dẻo dang
dẻo mồm
dẻo quẹo
dẻo sức
dép
dẹp
dẹp loạn
dẹp tan
dệt
dẹt
dệt gấm
dệt kim
di
di bút
di cảo
di căn
di chỉ
di chiếu
di chúc
di chuyển
di chứng
di cốt
dềnh
Overflow
Mưa lũ, suối dềnh lên
:
Because of heavy rains, the spring overflowed
Bounce up
Gỗ dềnh lên trên gợn sóng
:
The logs of wood bounced up on the crest of the waves