Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất trị
bất trung
bất túc
bất tuyệt
bất tử
bất tường
bất ý
bật
bạt
bạt hơi
bạt mạng
bạt thiệp
bàu
bầu
bầu bạn
bàu bạu
bầu bí
bầu bĩnh
bầu cử
bầu dục
bầu tâm sự
bầu trời
bấu
báu
bậu
bay
bây bẩy
bay bướm
bây giờ
bày
bất trị
[Incurable] unheilbar
[Unruly] unbändig, ungebärdig, wiederspenstig
[refractory] hartnäckig, widerspenstig