Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dặn dò
dăng
dằng
dằng co
dằng dai
dằng dặc
dặng hắng
dắt
dắt bóng
dắt dẫn
dắt dây
dắt díu
dắt gái
dắt mũi
dặt
dặt dìu
dê
de
dê cụ
dê diếu
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè đâu
dè sẻn
dè xẻn
dẻ
dể ngươi
dặn dò
Make careful recommendations tọ
Dặn dò con cái trước khi chết
:
To make careful recommendations to one's children before dying