Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dậy thì
dạy tư
dặc dặc
dăm
dằm
dặm
dặm hồng
dặm khơi
dặm liễu
dặm nghìn
dặm phần
dặm trường
dăn
dăn deo
dăn dúm
dằn
dằn dỗi
dằn lòng
dằn mặt
dặn
dặn bảo
dặn dò
dăng
dằng
dằng co
dằng dai
dằng dặc
dặng hắng
dắt
dắt bóng
dậy thì
adj
pubecent; puberal
tuổi dậy thì
:
puberty