Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dàu dàu
dầu hắc
dầu hỏa
dầu hôi
dầu khí
dầu lòng
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nhờn
dầu phọng
dầu sao
dầu ta
dầu tây
dầu thánh
dầu thơm
dầu thực vật
dầu vậy
dầu xăng
dẫu
dẫu rằng
dẫu sao
dấu
dấu ấn
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chân
dấu cộng
dấu gạch ngang
dấu gạch nối
dàu dàu
Withered
Cỏ dàu dàu
:
Withered grass
Down in the mouth, gloomy
Gương mặt dàu dàu
:
A gloomy face