Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dạo gót
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấp giọng
dập
dập dềnh
dập dìu
dập tắt
dập vùi
dát
dật
dạt
dạt dào
dật dục
dật sĩ
dật sí
dật sử
dâu
dâu bể
dâu cao su
dâu con
dâu gia
dâu rượu
dâu tây
dâu tằm
dầu
dầu ăn
dầu cá
dầu cao
dạo gót
(văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
Take a stroll for fresh air ; take the air